Please enter a value

Ikerasowiec

#88UQCQG90

0 / 0 PB
Casual
5505 / 5534 PB
Executioner's Kitchen

Achievement Badges

18
39
48

Upcoming Chests

Next Chests
+ 1
Next
+ 2
8h
+ 3
11h
+ 4
19h
+ 5
1d 3h
+ 6
1d 11h
+ 7
1d 14h
+ 8
1d 22h
+ 9
1d 22h
Future Chests
+ 12
2d 12h
+ 14
3d 3h
+ 59
1w 5d
+ 65
1w 6d 14h
+ 386
12w 1d 19h
+ 490
15w 4d 23h
+ 608
19w 2d 21h
Important: your chest cycle will change soon
Your chest cycle changes when your tower levels up. This means that your upcoming chests will be reshuffled when your king is level 34.

Tower Card Collection

Tower Princess
11
Dagger Duchess
10
Royal Chef
9
Cannoneer
_
15
0%
14
1%
13
5%
12
10%
11
12%
10
15%
9
36%
Total Count Overleveled
1 1% 1 1% 0 0%
Fireball
Total Count Overleveled
6 5% 5 4% 1 1%
Goblin Gang Minion Horde Balloon Executioner Lava Hound
Total Count Overleveled
12 10% 6 5% 6 5%
Arrows Minions Rage Mother Witch Inferno Dragon Golden Knight
Total Count Overleveled
14 12% 2 2% 12 10%
Electro Wizard Skeleton King
Total Count Overleveled
18 15% 4 3% 14 12%
Hog Rider Bandit Princess Graveyard
Total Count Overleveled
43 36% 25 21% 18 15%
Skeletons Zap Goblins Knight Dart Goblin Goblin Cage Goblin Demolisher Royal Hogs Elixir Collector Skeleton Army Tornado Freeze Goblin Giant The Log Miner Ice Wizard Royal Ghost Magic Archer Night Witch Lumberjack Phoenix Ram Rider Goblin Machine Sparky Mega Knight
Card Collection

Path of Legends Stats

Thành tích tốt nhất mùa
Xếp hạng Unranked
League League 2 Trophy
Season hiện nay
League League 1 Trophy
Last Season
Xếp hạng Unranked
League League 1 Trophy
Best Legacy Ladder Season
Xếp hạng Unranked
Số cúp 5,254 Trophy

Thống kê trận đấu

Cuộc chiến bang hội
Số thẻ bang hội thu thập được 3,430
Thắng ngày chiến tranh 0
Tổng số Tỉ lệ
Thắng
773 49.425%
Thua
791 50.575%
Tổng số trận đánh
1,564
Thắng 3 trụ
915
Thời gian chơi tối thiểu
Leo cúp + Thử thách 3d 6h 12m
Giải đấu 2h 12m
Tổng cộng 3d 8h 24m

Thống kê thử thách

Thử thách
Thắng tối đa 10
Số thẻ thắng được 524
Thử thách cổ điển 12 wins 0
Đại thử thách 12 wins 0
Giải đấu
Tổng số trận đánh 44
Số thẻ thắng được 4
Thẻ của từng trận 0.09

Thống kê khác

Kinh nghiệm Cấp 33
Số thẻ đã tìm được 112 / 118
Tổng số đóng góp 19,004
Star points 11,761
Account Age 8y 3w 5d
Games per day 0.53

Bộ thẻ

Tất cả bộ thẻ đã sử dụng
Lava Hound
Level Lvl 13
Inferno Dragon
Level Lvl 12
Mother Witch
Level Lvl 12
Executioner
Level Lvl 13
Fireball
Level Lvl 14
Goblin Gang
Level Lvl 13
Minions
Level Lvl 12
Rage
Level Lvl 12

Lịch sử bang hội

Path of Legends History

Lịch sử cúp

Clan Wars 2 History

Clan Wars 1 History

Creator Code Ủng hộ chúng tôi với mã người sáng tạo nội dung RoyaleAPI
Đóng góp to support us