Please enter a value

Julian

#99CGQGGG8

5189 / 5247 PB
Miner's Mine
0 / 0 PB
Goblins 1

Achievement Badges

33
11
23

Upcoming Chests

Next Chests
+ 1
Next
+ 2
8h
+ 3
11h
+ 4
11h
+ 5
14h
+ 6
22h
+ 7
1d 10h
+ 8
1d 18h
+ 9
2d 2h
Future Chests
+ 90
2w 3d 4h
+ 107
2w 6d 6h
+ 116
3w 1d 1h
+ 375
10w 2d 19h
+ 467
12w 6d 20h
+ 847
23w 3d 7h
Important: your chest cycle will change soon
Your chest cycle changes when your tower levels up. This means that your upcoming chests will be reshuffled when your king is level 30.

Card Collection

15
0%
14
0%
13
1%
12
3%
11
6%
10
22%
9
46%
Total Count Overleveled
0 0% 0 0% 0 0%
Total Count Overleveled
0 0% 0 0% 0 0%
Total Count Overleveled
1 1% 1 1% 0 0%
Witch
Total Count Overleveled
3 3% 2 2% 1 1%
Zap Knight
Total Count Overleveled
7 6% 4 3% 3 3%
Goblin Gang Tesla Hog Rider Mega Knight
Total Count Overleveled
25 22% 18 16% 7 6%
Ice Spirit Minions Arrows Musketeer Wizard Goblin Barrel Baby Dragon Balloon Prince Executioner X-Bow The Log Miner Ice Wizard Princess Electro Wizard Lumberjack Magic Archer
Total Count Overleveled
53 46% 28 24% 25 22%
Skeletons Fire Spirit Goblins Bats Archers Rascals Ice Golem Mega Minion Flying Machine Valkyrie Mini P.E.K.K.A Fireball Furnace Giant Three Musketeers Clone Skeleton Army Hunter Giant Skeleton P.E.K.K.A Golem Bandit Fisherman Night Witch Inferno Dragon Graveyard Sparky Lava Hound
Card Collection

Path of Legends Stats

Thành tích tốt nhất mùa
Xếp hạng Unranked
League League 1 Trophy
Season hiện nay
League League 1 Trophy
Last Season
Xếp hạng Unranked
League League 1 Trophy
Best Legacy Ladder Season
Xếp hạng Unranked
Số cúp 4,577 Trophy

Thống kê trận đấu

Cuộc chiến bang hội
Số thẻ bang hội thu thập được 33,805
Thắng ngày chiến tranh 33
Tổng số Tỉ lệ
Thắng
616 64.979%
Thua
332 35.021%
Tổng số trận đánh
948
Thắng 3 trụ
520
Thời gian chơi tối thiểu
Leo cúp + Thử thách 1d 23h 24m
Giải đấu 1h 9m
Tổng cộng 2d 33m

Thống kê thử thách

Thử thách
Thắng tối đa 9
Số thẻ thắng được 373
Thử thách cổ điển 12 wins 0
Đại thử thách 12 wins 0
Giải đấu
Tổng số trận đánh 23
Số thẻ thắng được 0
Thẻ của từng trận 0.00

Thống kê khác

Kinh nghiệm Cấp 29
Số thẻ đã tìm được 101 / 116
Tổng số đóng góp 918
Star points 5,588
Account Age 6y 37w 6d
Games per day 0.39

Bộ thẻ

Tất cả bộ thẻ đã sử dụng
Miner
Level Lvl 10
Mega Knight
Level Lvl 11
Witch
Level Lvl 13
Knight
Level Lvl 12
Princess
Level Lvl 10
Goblin Gang
Level Lvl 11
Zap
Level Lvl 12
Tesla
Level Lvl 11

Lịch sử bang hội

Path of Legends History

Lịch sử cúp

Clan Wars 2 History

Clan Wars 1 History

Creator Code Ủng hộ chúng tôi với mã người sáng tạo nội dung RoyaleAPI
Đóng góp to support us