Đóng
Làm mới
Áp dụng
Ngày
Sắp xếp theo
Số lượng của kết quả
Người chơi
Số cúp
Ratings
Số wins tối thiểu
Số wins tối thiểu
Thể loại trận đấu
All battle types
Mức tiêu hao tiên dược trung bình
4 thẻ xoay vòng
Evolution Count
Đóng
Làm mới
Áp dụng
Trận chiến Thường
1d
Đánh giá
516 ⚔️

Best Clash Royale Decks

Thời gian
1d
Tổng số trận đánh
516
Số lượng
20
Phân loại
Đánh giá
Người chơi
1v1
Thể loại trận đấu
Trận chiến Thường
Mức tiêu hao tiên dược trung bình
1 - 9
4 thẻ xoay vòng
4 - 28

bats bats-ev1 bomb-tower bomber bomber-ev1 goblin-drill goblins knight knight-ev1 little-prince miner poison spear-goblins tesla tesla-ev1 the-log wall-breakers wall-breakers-ev1

GobDrill 3.0 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
70 35 80.0% 0.0% 20.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
70 6.8% 80.0% 0.0% 20.0%
35 28 0 7
balen-king
1683

Miner Poison Bats 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
45 21 76.2% 0.0% 23.8%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
45 4.1% 76.2% 0.0% 23.8%
21 16 0 5

WB Miner Poison 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
32 65 58.5% 0.0% 41.5%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
32 12.6% 58.5% 0.0% 41.5%
65 38 0 27
Nova l levelup
1722

WB Miner Poison 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
32 8 87.5% 0.0% 12.5%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
32 1.6% 87.5% 0.0% 12.5%
8 7 0 1

Miner Poison 2.9 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
30 13 76.9% 0.0% 23.1%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
30 2.5% 76.9% 0.0% 23.1%
13 10 0 3

WB Miner Poison 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
19 42 54.8% 0.0% 45.2%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
19 8.1% 54.8% 0.0% 45.2%
42 23 0 19
Klaud²™
8172

WB GobDrill 3.0 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
14 25 56.0% 0.0% 44.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
14 4.8% 56.0% 0.0% 44.0%
25 14 0 11
主人|Lou✨
2152

Miner Poison 2.9 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
10 9 66.7% 0.0% 33.3%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
10 1.7% 66.7% 0.0% 33.3%
9 6 0 3
john cena
6939

WB Miner Poison 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
10 7 71.4% 0.0% 28.6%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
10 1.4% 71.4% 0.0% 28.6%
7 5 0 2

Miner Poison Bats 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
9 21 52.4% 0.0% 47.6%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
9 4.1% 52.4% 0.0% 47.6%
21 11 0 10
jack
8767

WB GobDrill Bats 2.9 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
8 12 58.3% 0.0% 41.7%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
8 2.3% 58.3% 0.0% 41.7%
12 7 0 5

GobDrill 3.0 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
5 9 55.6% 0.0% 44.4%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
5 1.7% 55.6% 0.0% 44.4%
9 5 0 4

WB Miner Poison 2.9 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
4 7 57.1% 0.0% 42.9%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
4 1.4% 57.1% 0.0% 42.9%
7 4 0 3

Miner Poison 2.9 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
4 10 50.0% 0.0% 50.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
4 1.9% 50.0% 0.0% 50.0%
10 5 0 5

WB Miner Poison Bats 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
4 20 40.0% 0.0% 60.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
4 3.9% 40.0% 0.0% 60.0%
20 8 0 12
bubby
8293

WB Miner Poison Bats 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
3 9 44.4% 0.0% 55.6%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
3 1.7% 44.4% 0.0% 55.6%
9 4 0 5
lele
7030

Miner Poison Bats 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
2 7 42.9% 0.0% 57.1%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
2 1.4% 42.9% 0.0% 57.1%
7 3 0 4

Miner Poison Bats 2.9 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
2 16 31.2% 0.0% 68.8%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
2 3.1% 31.2% 0.0% 68.8%
16 5 0 11
dittro
8931

Miner Poison Bats 2.9 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
2 8 37.5% 0.0% 62.5%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
2 1.6% 37.5% 0.0% 62.5%
8 3 0 5
xxHEROxx
8372

Miner Poison Bats 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
2 9 33.3% 0.0% 66.7%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
2 1.7% 33.3% 0.0% 66.7%
9 3 0 6
Excellence
1752
Creator Code Ủng hộ chúng tôi với mã người sáng tạo nội dung RoyaleAPI
Đóng góp to support us