Đóng
Làm mới
Áp dụng
Ngày
Sắp xếp theo
Số lượng của kết quả
Người chơi
Số cúp
Ratings
Số wins tối thiểu
Số wins tối thiểu
Thể loại trận đấu
All battle types
Mức tiêu hao tiên dược trung bình
4 thẻ xoay vòng
Evolution Count
Đóng
Làm mới
Áp dụng
Trận chiến Thường
1d
Đánh giá
8,654 ⚔️

Best Clash Royale Decks

Thời gian
1d
Tổng số trận đánh
8,654
Số lượng
20
Phân loại
Đánh giá
Người chơi
1v1
Thể loại trận đấu
Trận chiến Thường
Mức tiêu hao tiên dược trung bình
1 - 9
4 thẻ xoay vòng
4 - 28

ice-spirit ice-spirit-ev1 skeletons skeletons-ev1 fire-spirit bomber bomber-ev1 zap zap-ev1 arrows firecracker firecracker-ev1 minions knight knight-ev1 archers archers-ev1 tesla tesla-ev1 royal-recruits royal-recruits-ev1 earthquake hog-rider valkyrie valkyrie-ev1 bomb-tower elixir-collector three-musketeers wall-breakers wall-breakers-ev1 guards goblin-drill poison balloon giant-skeleton the-log royal-ghost miner mother-witch graveyard mighty-miner archer-queen

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
54 230 60.0% 0.0% 40.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
54 2.7% 60.0% 0.0% 40.0%
230 138 0 92
Imranz
8787

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
52 452 56.9% 0.0% 43.1%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
52 5.2% 56.9% 0.0% 43.1%
452 257 0 195
Ivsh4d0W btw
8951

Hog Valk 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
50 107 62.6% 0.0% 37.4%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
50 1.2% 62.6% 0.0% 37.4%
107 67 0 40
mex
8828

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
45 152 58.6% 0.0% 41.4%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
45 1.8% 58.6% 0.0% 41.4%
152 89 0 63
Ryuk
8734

Hog MM 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
42 214 55.6% 0.0% 44.4%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
42 2.5% 55.6% 0.0% 44.4%
214 119 0 95
Irgendwie
8408

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
42 869 51.0% 0.0% 49.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
42 10.0% 51.0% 0.0% 49.0%
869 443 0 426
대한민국
8905

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
38 126 56.3% 0.0% 43.7%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
38 1.5% 56.3% 0.0% 43.7%
126 71 0 55
Nugat
8770

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
27 134 50.7% 0.0% 49.3%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
27 1.5% 50.7% 0.0% 49.3%
134 68 0 66
SigJammer
8819

Hog MM 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
25 151 49.0% 0.0% 51.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
25 1.7% 49.0% 0.0% 51.0%
151 74 0 77
Volaito
8964

Hog Valk 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
21 98 49.0% 0.0% 51.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
21 1.1% 49.0% 0.0% 51.0%
98 48 0 50
Benja cc
8940

Hog MM 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
20 108 48.1% 0.0% 51.9%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
20 1.2% 48.1% 0.0% 51.9%
108 52 0 56
robin
8622

Hog 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
15 94 44.7% 0.0% 55.3%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
15 1.1% 44.7% 0.0% 55.3%
94 42 0 52
FrannyPP
1922

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
14 115 43.5% 0.0% 56.5%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
14 1.3% 43.5% 0.0% 56.5%
115 50 0 65
Duskwinner
8680

GobDrill 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
14 90 44.4% 0.0% 55.6%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
14 1.0% 44.4% 0.0% 55.6%
90 40 0 50
Player tauz
2349

MM GobDrill 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
13 125 41.6% 0.0% 58.4%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
13 1.4% 41.6% 0.0% 58.4%
125 52 0 73
Mamba
2052

Hog Valk FC 2.8 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
12 121 41.3% 0.0% 58.7%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
12 1.4% 41.3% 0.0% 58.7%
121 50 0 71
***
7785

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
12 89 42.7% 0.0% 57.3%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
12 1.0% 42.7% 0.0% 57.3%
89 38 0 51
죽음의뗌뿌라
8883

Hog FC 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
12 87 42.5% 0.0% 57.5%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
12 1.0% 42.5% 0.0% 57.5%
87 37 0 50
Tendin
8456

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
12 90 42.2% 0.0% 57.8%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
12 1.0% 42.2% 0.0% 57.8%
90 38 0 52
みや
1801

Hog 2.6 Cycle

Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
11 105 40.0% 0.0% 60.0%
Đánh giá Tỉ lệ sử dụng Thắng Hòa Thua
11 1.2% 40.0% 0.0% 60.0%
105 42 0 63
Cacatpepula
1910
Creator Code Ủng hộ chúng tôi với mã người sáng tạo nội dung RoyaleAPI
Đóng góp to support us