# # Name Group Match Set Game
W% W L H W% W L Δ W% W L Δ
1 0 ポニョス B 100% 6 0 0 75% 12 4 8 74% 34 12 22
2 0 チーム鼻毛 D 80% 4 1 0 69% 9 4 5 59% 23 16 7
3 0 可哀想なあろーん A 75% 3 1 0 70% 7 3 4 56% 20 16 4
4 0 Fantastic Gaming C 60% 3 2 0 54% 7 6 1 51% 22 21 1
5 0 Liberty Vertex e-Sports D 50% 3 3 0 50% 8 8 0 51% 28 27 1
6 0 Team Liquid Academy A 50% 2 2 0 50% 5 5 0 53% 16 14 2
7 0 Raptores C 50% 2 2 0 50% 5 5 0 50% 16 16 0
8 0 まる。 A 33% 1 2 0 50% 4 4 0 52% 13 12 1
9 0 いくちゃん本部 C 33% 1 2 0 50% 4 4 0 46% 11 13 -2
10 0 codependent B 33% 1 2 0 43% 3 4 -1 43% 9 12 -3
11 0 Shamy C 33% 1 2 0 38% 3 5 -2 48% 13 14 -1
12 0 Unlimited Glory D 33% 1 2 0 33% 2 4 -2 43% 9 12 -3
13 0 Sweetの下僕達 B 33% 1 2 0 33% 2 4 -2 33% 6 12 -6
14 0 山本健太の腕枕 D 33% 1 2 0 29% 2 5 -3 33% 7 14 -7
15 0 Blind Esports B 25% 1 3 0 40% 4 6 -2 40% 12 18 -6
16 0 Imuers esports A 0% 0 3 0 0% 0 6 -6 25% 5 15 -10
Chú thích
W% Tỉ lệ thắng
W Thắng
D Hòa
L Thua
R Tỉ lệ thắng của người chơi, được điều chỉnh ở quy mô nhỏ bằng cách dùng quy tắc kế vị
H Luật đối đầu của hiệp phụ
Δ Diff: Wins - Losses
Creator Code Ủng hộ chúng tôi với mã người sáng tạo nội dung RoyaleAPI
Đóng góp to support us